
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2018 | Yamanashi Gakuin University High School | Waseda University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Waseda University | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2022 | Shimizu S-Pulse | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
| 10-10-2022 | SC Sagamihara | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Shimizu S-Pulse | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | SC Sagamihara | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | SC Sagamihara | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Gainare Tottori | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 09:00 | SC Sagamihara | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2025 07:00 | Kamatamare Sanuki | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Tochigi SC | SC Sagamihara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | SC Sagamihara | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 08:00 | SC Sagamihara | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2025 05:00 | SC Sagamihara | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | SC Sagamihara | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu