
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CS Atletico Arad | UTA Arad | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | UTA Arad | CS Atletico Arad | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2014 | CS Atletico Arad | CS National Sebis | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | CS National Sebis | CS Atletico Arad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | CS Atletico Arad | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | UTA Arad | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | Petrolul Ploiesti | CSM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | CSM Targu Mures | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2020 | Selimbar | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Farul Constanta | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | CS Mioveni | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Petrolul Ploiesti | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Corvinul Hunedoara | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |