
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2023 | Huachipato U21 | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2024 | Huachipato | Union San Felipe | - | Cho thuê |
| 20-06-2024 | Union San Felipe | Huachipato | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2024 | Huachipato | San Antonio Unido | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | San Antonio Unido | Huachipato | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 20:30 | Cobresal | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 21-06-2025 21:30 | Huachipato | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 10-05-2025 21:30 | Deportes Temuco | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 05-04-2025 19:00 | Rangers Talca | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 11-03-2024 00:00 | San Luis Quillota | Union San Felipe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean champion | 1 | 23 |