STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U20 Africa Cup Winner | 1 | 23 |
African Nations Championship winner | 1 | 22/23 |