
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Norwich City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 14:00 | Coventry City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | Norwich City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 23 |
| Winner African Nations Championship | 1 | 22/23 |