STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | 29-03-2025 15:30 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | Fortuna Sittard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 23-03-2025 13:30 | Zwolle (w) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 08-03-2025 13:00 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | SC Telstar (W) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 02-02-2025 15:45 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | ADO Den Haag (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 25-01-2025 13:00 | AZ Alkmaar (w) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp nữ Miền Nam | 01-06-2024 19:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Mexico (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu