
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Real Salt Lake Academy | SLCC Bruins(Salt Lake Community College) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | SLCC Bruins(Salt Lake Community College) | Salt City SC | - | Cho thuê |
| 30-07-2022 | Salt City SC | SLCC Bruins(Salt Lake Community College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2022 | Free player | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Omaha | Free player | - | Giải phóng |
| 09-03-2023 | Free player | Saint Louis City B | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2023 | Saint Louis City B | St. Louis City SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-10-2025 22:00 | Saint Louis City B | MINNESOTA United B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 19-10-2025 23:00 | Saint Louis City B | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2025 00:45 | North Texas SC | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 10-08-2025 23:00 | Saint Louis City B | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-07-2025 00:00 | Saint Louis City B | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 12-07-2025 00:30 | Austin FC II | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 07-07-2025 01:30 | Real Monarchs | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-06-2025 01:00 | Saint Louis City B | North Texas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 18-05-2025 20:00 | MINNESOTA United B | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 04-05-2025 21:00 | Saint Louis City B | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| USL Cup Champion | 1 | 18/19 |