| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | FSV Mainz 05 U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Monchengladbach AM. | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng | 
| 12-07-2021 | VfB Stuttgart II | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Berliner AK 07 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-08-2024 16:00 | Carl Zeiss Jena | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 27-02-2024 18:00 | Eilenburg | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 12:00 | FSV luckenwalde | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Carl Zeiss Jena | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-01-2024 12:30 | Greifswalder FC | Carl Zeiss Jena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Thuringia Cup winner | 1 | 23/24  |