
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Zaglebie Lubin B | Ruch Radzionkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Ruch Radzionkow | Zaglebie Lubin B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Zaglebie Lubin B | Cracovia Krakow | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2014 | Cracovia Krakow | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2016 | Slask Wroclaw | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Gornik Leczna | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Slask Wroclaw | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Gornik Leczna | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chojniczanka Chojnice | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Miedz Legnica | Warta Poznan | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Warta Poznan | Miedz Legnica | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2021 | Miedz Legnica | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Pogon Siedlce | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Stal Rzeszow | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2024 | Stal Rzeszow | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu