
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Funabashi Municipal High School | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Juntendo University | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2013 | Oita Trinita | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
| 30-06-2013 | Machida Zelvia | Oita Trinita | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2018 | Oita Trinita | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Tokyo Verdy | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Tokushima Vortis | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Kyoto Sanga | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Kawasaki Frontale | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 08:30 | Shonan Bellmare | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-05-2025 10:00 | Shonan Bellmare | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Gamba Osaka | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Machida Zelvia | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-04-2025 07:00 | Kyoto Sanga | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Super Cup winner | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Japanese cup winner | 1 | 23 |
| Japanese second league Champion | 1 | 19/20 |
| Japanese third league Champion | 1 | 15/16 |