
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-03-2012 | Frøyland IL | Bryne | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Bryne | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Bodo Glimt | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Schalke 04 | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2024 | Bodo Glimt | Hacken | 0.43M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Mjallby AIF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 15:30 | Hacken | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Shelbourne | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 15:30 | Hacken | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | GAIS | Hacken | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CFR Cluj | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | IFK Varnamo | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Norwegian champion | 3 | 23 21 20 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |