STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Southampton U23 | Southampton | - | Ký hợp đồng |
27-07-2014 | Southampton | Arsenal | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2016 | Arsenal | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Middlesbrough | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2018 | Arsenal | Fulham | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Fulham | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2022 | Arsenal | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
13-07-2024 | Aston Villa | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Free player | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-08-2025 19:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 16:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
FA Cup Winner | 1 | 15 |
English Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 12 |