
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | NK Rudar Velenje U19 | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Rudar Velenje | Smartno | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Smartno | NK Rudar Velenje | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | NK Rudar Velenje | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2017 | NK Olimpija Ljubljana | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | FK Spartak Zlatibor Voda | NK Olimpija Ljubljana | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | NK Olimpija Ljubljana | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | NK Rudar Velenje | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | NK Aluminij | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | NK Olimpija Ljubljana | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2025 | NK Publikum Celje | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | NK Aluminij | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 2 | 25 23 |
| Slovenian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Slovenian champion | 4 | 23/24 22/23 17/18 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |