STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Polonia Warszawa (Youth) | LKS Lomza | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | LKS Lomza | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0.085M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Piast Gliwice | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Piast Gliwice | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-08-2025 16:00 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-08-2025 16:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 18:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 10:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2025 15:30 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 10:15 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu