| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2002 | UFC Mariazell Jugend | Nachwuchsmodell Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Nachwuchsmodell Kapfenberg | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2014 | SV Kapfenberg II | SC Ritzing | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | SC Ritzing | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:10 | Andelsbuch | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 14/15 |