STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2002 | UFC Mariazell Jugend | Nachwuchsmodell Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Nachwuchsmodell Kapfenberg | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
09-07-2014 | SV Kapfenberg II | SC Ritzing | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | SC Ritzing | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:10 | Andelsbuch | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Mauerwerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-09-2023 16:00 | Wiener SC | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 22-09-2023 17:30 | SC Mannsdorf | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-09-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-09-2023 17:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 16:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-05-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu