
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2010 | Besiktas JK Youth | Kasimpasa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2011 | Kasimpasa Youth | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2012 | Kasimpasa U21 | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2013 | Zonguldak | Kilimli Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Kilimli Belediyespor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | GMG Kastamonuspor | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Atakas Hatayspor | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Gumushanespor | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | GMG Kastamonuspor | Free player | - | Giải phóng |
| 09-08-2022 | Free player | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | GMG Kastamonuspor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Kirsehir Koyhizmetleri | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kepez Belediyespor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 17:30 | Konyaspor | 12 Bingol Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 17:30 | Gazisehir Gaziantep | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 23/24 15/16 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 17/18 |