
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Kilmarnock FC U18 | Kilmarnock FC B | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | Kilmarnock FC B | Broomhill FC | - | Cho thuê |
| 09-02-2022 | Broomhill FC | Kilmarnock FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2022 | Kilmarnock FC B | Airdrie United | - | Cho thuê |
| 15-05-2022 | Airdrie United | Kilmarnock FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Kilmarnock FC B | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Airdrie United | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Crystal Palace U23 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 19:30 | Burnley | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 12:00 | Crystal Palace | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Slovakia | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Crystal Palace | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Crystal Palace | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Liverpool | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Everton | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Community Shield Winner | 1 | 25/26 |
| FA Cup Winner | 1 | 25 |