| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona U19 | CF Reus Deportiu B (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | CF Reus Deportiu B (-2020) | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | CE L'Hospitalet | CF La Nucia | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | CF La Nucia | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | CE Europa | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Cerdanyola FC | CE Manresa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CE Manresa | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 29-01-2025 17:30 | Real Sociedad C | CD Tudelano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 19:00 | CD Tudelano | Deportiva Minera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 15-09-2024 16:00 | CD Tudelano | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CE Manresa | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Lleida | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Valencia CF Mestalla | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 11:00 | CE Manresa | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Terrassa | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 17:00 | Hercules | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | CE Manresa | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu