STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Nordlichter im NSV Jugend | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Hamburger SV | Schaffhausen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Schaffhausen | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-10-2025 18:15 | Almere City FC | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Baden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-04-2024 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-02-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2024 19:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-02-2024 18:00 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-02-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu