STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | CA San Lorenzo de Almagro II | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | San Lorenzo | Atletico Madrid | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 01:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 00:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Tigres UANL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-08-2025 03:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Puebla | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 02:30 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 03:10 | Tigres UANL | ![]() ![]() | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-07-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 23-06-2025 19:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
La Liga Player of the Month | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Copa América Champion | 1 | 20/21 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Europa League Winner | 1 | 17/18 |
Audi Cup winer | 1 | 17 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
South American Champion U20 | 1 | 15 |
Copa Libertadores winner | 1 | 13/14 |
Argentinian champion | 1 | 13 |