
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | NMMU FC | Western Province United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Western Province United | Kjöbenhavns Boldklub (FCK II) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Kjöbenhavns Boldklub (FCK II) | Western Province United | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Western Province United | Kjöbenhavns Boldklub (FCK II) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2007 | Kjöbenhavns Boldklub (FCK II) | Santos FC Cape Town | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2014 | Santos FC Cape Town | Milano Unite FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Milano Unite FC | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2017 | Lamontville Golden Arrows | Free player | - | Giải phóng |
| 10-10-2017 | Free player | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African cup winner | 1 | 23/24 |
| Gold Cup participant | 1 | 05 |