
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Silkeborg U19 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Silkeborg | Racing Genk | 3M € | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Racing Genk | FC Köln | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Köln | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Racing Genk | FC Köln | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2025 | FC Köln | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Lech Poznan | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 12:00 | Viborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 16:00 | Aarhus AGF | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2025 17:00 | Odense BK | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Aarhus AGF | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Danish second tier champion | 1 | 19 |