
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | NS Mura U19 | ND Beltinci | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ND Beltinci | UFC Fehring | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Beltinci | Fehring | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2015 | UFC Fehring | ND Beltinci | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2015 | Fehring | NK Mura 05 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | ND Beltinci | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | NK Mura 05 | AEL Limassol | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2022 | AEL Limassol | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Gornik Zabrze | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Slovenia | 10-03-2024 14:00 | NK Mura 05 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Slovenia | 07-03-2024 14:00 | Calda Mateinz | NK Mura 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 01-03-2024 16:30 | NK Aluminij | NK Mura 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 25-02-2024 16:30 | NK Mura 05 | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 10-12-2023 16:30 | NK Mura 05 | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 07-12-2023 14:00 | NK Mura 05 | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 26-11-2023 14:00 | NK Mura 05 | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 12-11-2023 16:30 | NK Olimpija Ljubljana | NK Mura 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 04-11-2023 14:00 | NK Mura 05 | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Slovenia | 29-10-2023 14:00 | Radomlje | NK Mura 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Slovenian champion | 1 | 20/21 |
| Slovenian cup winner | 1 | 20 |