STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Atalanta U19 | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Atalanta | Cosenza Calcio 1914 | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Atalanta | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ascoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Atalanta | Atalanta U23 | - | Ký hợp đồng |
10-02-2024 | Atalanta U23 | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Arka Gdynia | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2024 | Atalanta U23 | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2025 15:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 18:30 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 25-02-2024 11:40 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 16:30 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 09-12-2023 15:15 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 05-12-2023 15:15 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-12-2023 17:30 | Pro Patria | ![]() ![]() | Atalanta U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 20/21 19/20 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |