
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | FC Liefering | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | VfB Stuttgart II | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2019 | FC Wacker Innsbruck | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Wolfsberger AC | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2025 17:00 | HNK Gorica | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-10-2025 16:00 | HNK Gorica | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 19-10-2025 16:15 | HNK Gorica | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-09-2025 14:00 | HNK Gorica | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | HNK Sibenik | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-05-2025 16:00 | NK Istra 1961 | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2025 15:00 | HNK Sibenik | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-05-2025 16:00 | NK Varteks Varazdin | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-04-2025 17:15 | HNK Sibenik | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-04-2025 17:15 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24  | 
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20  | 
| European Under-19 participant | 2 | 16 15  | 
| Austrian Youth league U18 champion | 2 | 14/15 13/14  | 
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13  | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 13  | 
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13  |