
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Sönderjyske Youth | Sonderjyske U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sonderjyske U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Sonderjyske | Kolding FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Kolding FC | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Sonderjyske | Middelfart G og | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Middelfart G og | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Sonderjyske | Middelfart G og | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Middelfart Boldklub | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Kolding FC | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Middelfart Boldklub | Viborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-12-2023 12:00 | Sonderjyske | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2023 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |