







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Banik Ostrava | Hlucin | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-01-2013 | Hlucin | Viktoria Zizkov | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2015 | Viktoria Zizkov | FK Teplice | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 21-02-2016 | FK Teplice | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê | 
| 30-06-2016 | FK Graffin Vlasim | FK Teplice | - | Kết thúc cho thuê | 
| 14-01-2017 | FK Teplice | MFK Karvina | - | Cho thuê | 
| 30-06-2017 | MFK Karvina | FK Teplice | - | Kết thúc cho thuê | 
| 10-01-2018 | FK Teplice | Viktoria Zizkov | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2018 | Viktoria Zizkov | FK Teplice | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-01-2019 | FK Teplice | No team | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 21-02-2019 | FK Teplice | FK MAS Taborsko | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu