
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | LFK Rubin Kazan | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rubin Kazan (R) | Rubin Kazan B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rubin Kazan B | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rubin Kazan (R) | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Free player | - | Giải phóng |
| 01-03-2017 | Free player | Sparta-Krymteplitsa Molodezhnoe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sparta-Krymteplitsa Molodezhnoe | Anzhi-Yunior Zelenodolsk ( - 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Anzhi-Yunior Zelenodolsk ( - 2018) | Sokol | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Sokol | Zenit Izhevsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zenit Izhevsk | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | Volga Nizhny Novgorod | Dinamo Bryansk | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2020 | Dinamo Bryansk | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu