
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2015 | Athletic Club | Ponferradina | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ponferradina | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | Athletic Club | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Real Valladolid CF | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2018 | Athletic Club | Chelsea | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2023 | Chelsea | Real Madrid | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Real Madrid | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Chelsea | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Bournemouth AFC | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Arsenal | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 19:00 | Port Vale | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Bournemouth AFC | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Manchester City | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 16:30 | Bournemouth AFC | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 16:30 | Arsenal | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 13:00 | Bournemouth AFC | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Crystal Palace | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-04-2025 19:00 | Bournemouth AFC | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 14:00 | West Ham United | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Spanish champion | 1 | 23/24 |
| Champions League Winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 12/13 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |