
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CA Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | Banfield | Boca Juniors | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2016 | Boca Juniors | Sao Paulo | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sao Paulo | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2017 | Boca Juniors | Panathinaikos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2018 | Panathinaikos | CA Huracan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2021 | CA Huracan | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | AEL Limassol | Jorge Wilstermann | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Jorge Wilstermann | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Banfield | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Nasaf Qarshi | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Coquimbo Unido | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 02-11-2025 19:00 | AcademiaDB | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 29-09-2025 19:00 | The Strongest | Oriente Petrolero | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 21-09-2025 19:00 | Club Guabira | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 17:00 | Lamia | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2025 14:00 | Panserraikos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-03-2025 15:00 | OFI Crete | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2025 16:00 | Lamia | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-02-2025 16:00 | Asteras Aktor | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 15:00 | Lamia | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-01-2025 16:00 | Panserraikos | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 23 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Argentinian champion | 1 | 15 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 13/14 |