
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Olympiakos Piraeus U19 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2021 | Nottingham Forest U21 | Truro City | - | Cho thuê |
| 13-10-2021 | Truro City | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-05-2022 | Nottingham Forest U21 | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Forge FC | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Egnatia | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-11-2025 21:10 | Forge FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-10-2025 18:10 | Forge FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-10-2025 01:45 | Cavalry FC | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Albanian Cup winner | 1 | 23/24 |
| Albanian champion | 1 | 23/24 |
| Canadian Champion | 2 | 22/23 21/22 |