
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2017 | Gamba Osaka | Zweigen Kanazawa FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Zweigen Kanazawa FC | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2020 | Gamba Osaka | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Iwate Grulla Morioka | AC Nagano Parceiro | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2023 | Gainare Tottori | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Iwate Grulla Morioka | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-04-2024 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-04-2024 10:00 | AC Nagano Parceiro | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-04-2024 04:00 | Imabari FC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-03-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | Kamatamare Sanuki | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
| Japanese league cup winner | 1 | 14 |
| Japanese champion | 1 | 14 |