
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-01-2013 | Yokohama FC U18 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Freiburg II | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2016 | Free player | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | FC 08 Homburg | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Halmstads | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Sint-Truidense | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Stabaek | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Urawa Red Diamonds | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Mito Hollyhock | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Kyoto Sanga | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 07:00 | Sanfrecce Hiroshima | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 07:45 | Melbourne City | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 25 |
| Japanese cup winner | 1 | 21 |