
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | CA Juventus (SP) | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Parana PR | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2014 | SC Olhanense | Parma | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2015 | Parma | Moreirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Moreirense | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2015 | Parma | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CD Tondela | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | AEL Limassol | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2020 | APOEL Nicosia | Changchun Yatai FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-04-2021 | Changchun Yatai FC | Beijing Guoan FC | 0.75M € | Cho thuê |
| 30-07-2021 | Beijing Guoan FC | Changchun Yatai FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2021 | Changchun Yatai FC | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | APOEL Nicosia | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Al Khaleej Club | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | Al-Faisaly Harmah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 04-02-2024 15:15 | Al-Faisaly Harmah | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Cyprian champion | 2 | 18/19 17/18 |