
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Leicester City Youth | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2018 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Port FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Port FC | Oud-Heverlee Leuven u23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2018 | Oud-Heverlee Leuven u23 | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2019 | Port FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2021 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | BEC Tero Sasana | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Kasetsart FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kasetsart FC | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-12-2024 | Chiangmai United FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu