STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Cedar Stars Academy | North Carolina State Wolfpack (NC State Univ.) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | North Carolina State Wolfpack (NC State Univ.) | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
04-06-2017 | Barnechea | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Deportes Temuco | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Barnechea | - | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | - | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | O.Higgins | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Montevideo Wanderers FC | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Comunicaciones FC | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Danubio FC | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-05-2024 22:00 | Danubio FC | ![]() ![]() | Rayo Zuliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 15-05-2024 22:00 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2024 22:00 | Danubio FC | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2024 00:30 | Danubio FC | ![]() ![]() | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Rayo Zuliano | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2024 00:30 | Montevideo Wanderers FC | ![]() ![]() | Danubio FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-11-2023 02:15 | C.S.D. Comunicaciones | ![]() ![]() | Cartagines Deportiva SA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 25-10-2023 02:00 | Cartagines Deportiva SA | ![]() ![]() | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Guatemalan Champion Apertura | 1 | 24 |
CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |