
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CE Sabadell B | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Cerdanyola FC | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | Triglav Gorenjska | ND Gorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | ND Gorica | Triglav Gorenjska | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2020 | Triglav Gorenjska | ND Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | ND Gorica | FE Grama | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | FE Grama | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Cerdanyola FC | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CE Europa | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | UD Logrones | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | UD Logrones | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | UD Logrones | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 13-03-2024 19:30 | CE Europa | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 17:00 | CE Europa | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | Hercules | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CE Europa | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | Sant Andreu | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 10:00 | Formentera | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | RCD Espanyol B | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:30 | CE Europa | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu