
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Anderlecht | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | KV Kortrijk | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Anderlecht | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | KVC Westerlo | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Anderlecht | Zulte-Waregem | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | Zulte-Waregem | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Emmen | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Emmen | Free player | - | Giải phóng |
| 05-07-2022 | Sparta Rotterdam | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Emmen | Free player | - | Giải phóng |
| 16-08-2024 | Emmen | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-05-2024 16:45 | Emmen | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | Den Bosch | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-04-2024 18:00 | Emmen | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-04-2024 18:00 | Emmen | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-04-2024 18:00 | AZ Alkmaar Youth | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-04-2024 12:30 | Emmen | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Emmen | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-02-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2023 19:00 | Willem II | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 27-11-2023 19:00 | Emmen | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Belgian champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
| Viareggio | 1 | 12/13 |