
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Shakhtyor Karagandy | Bolat-AMT Temirtau (-2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Bolat-AMT Temirtau (-2016) | FC Shakhtyor Karagandy | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Kaspyi Aktau | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FK Kaspyi Aktau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-04-2022 | Shakhter Karaganda | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Maktaaral | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu