
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Crystal Palace U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Leeds United U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Bradford City | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Leeds United U23 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Wrexham | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Rochdale | Everton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | AFC Fylde | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Tamworth | AFC Fylde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 11:30 | AFC Fylde | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-04-2025 18:45 | Aldershot Town | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-02-2025 19:45 | Halifax Town | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 28-01-2025 19:45 | Southend United | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 17:30 | Maidenhead United | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | AFC Fylde | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 09-11-2024 15:00 | AFC Fylde | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |