
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Pereira | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Deportivo Pereira | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2013 | Deportiva Once Caldas | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Atletico Nacional Medellin | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | La Equidad | Atletico Bucaramanga | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Atletico Bucaramanga | La Equidad | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | La Equidad | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Patriotas FC | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | Llaneros FC | Mineros de Guayana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Mineros de Guayana | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Llaneros FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Colombian Cup winner | 1 | 12/13 |