
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Club de Gimnasia y Esgrima La Plata II | Gimnasia La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2011 | Gimnasia La Plata | Temperley | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Temperley | Gimnasia La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2016 | Gimnasia La Plata | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2021 | River Plate | Atletico Mineiro | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Atletico Mineiro | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2025 23:30 | River Plate | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 25-10-2025 01:10 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 23:30 | Talleres Cordoba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 02-10-2025 21:00 | Racing Club de Avellaneda | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 21:00 | River Plate | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2025 00:30 | Palmeiras | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | River Plate | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-09-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | River Plate | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | River Plate | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 23 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 22/23 |
| Campeón Supercopa Argentina | 2 | 22/23 17/18 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 1 | 21 |
| Midfielder of the Year | 1 | 20/21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| Recopa Sudamericana winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Argentinian Cup Winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |