
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2020 | - | SL Benfica (w) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:00 | Barcelona Women | Granada CF Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 15-10-2025 19:00 | AS Roma Women | Barcelona Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-10-2025 10:00 | Atletico de Madrid Women | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 07-10-2025 19:00 | Barcelona Women | Bayern Munchen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-10-2025 13:00 | Eibar Women | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-09-2025 18:00 | Barcelona Women | CDEF Logrono Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-09-2025 10:00 | Athletic Club Women | Barcelona Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 30-08-2025 18:00 | Barcelona Women | Alhama CF Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | Belgium Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 07-07-2025 19:00 | Portugal Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Taça da Liga Feminina winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| 1a Divisão Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
| Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 21/22 |
| Super Cup Women runner-up | 1 | 21/22 |
| Women's Cup runner-up | 1 | 19/20 |