
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Viktoria Plzen B | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Banik Sokolov | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Viktoria Plzen B | FK Senica | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Senica | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | Viktoria Plzen B | Brno | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Brno | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Viktoria Plzen B | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Baumit Jablonec | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-12-2025 17:00 | Sport Podbrezova | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-11-2025 14:30 | Spartak Trnava | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 17:00 | FK Kosice | Spartak Trnava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 17:00 | Tatran Presov | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | MFK Skalica | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:30 | Spartak Trnava | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Tatran Presov | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |