| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FC Vitebsk II | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2015 | FC Gazovik Vitebsk | Kommunalnik Slonim | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Kommunalnik Slonim | FC Gazovik Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-04-2016 | FC Gazovik Vitebsk | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Orsha | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2018 | Torpedo Minsk | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Luch Minsk (- 2018) | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2020 | FK Orsha | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Volna Pinsk | Niva Dolbizno | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Niva Dolbizno | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu