
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Randers Freja U19 | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Randers FC | Hobro | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hobro | Randers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Randers FC | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2021 | Hobro | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Riga FC | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Pafos FC | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vejle | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Randers FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu