
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Völser SV Youth | Völser SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Völser SV | FC Wacker Innsbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Wacker Innsbruck Youth | Völser SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Völser SV | SV Kematen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Kematen | SC Schwaz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Kematen | SC Schwaz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SC Schwaz | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Wacker Innsbruck Amateure | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Wacker Innsbruck | SPG Motz/Silz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 16-03-2024 13:00 | SPG Motz/Silz | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 05-11-2023 13:30 | RW Rankweil | SPG Motz/Silz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |