
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Dila Gori II | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dila Gori | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2020 | Chikhura Sachkhere | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-05-2025 15:00 | Trencin | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-05-2025 18:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Trencin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-05-2024 15:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Trencin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2024 16:00 | Michalovce | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-05-2024 16:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-04-2024 16:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-04-2024 16:00 | Trencin | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 06-04-2024 16:00 | MFK Skalica | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2024 14:00 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-03-2024 14:00 | Dukla Banska Bystrica | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |