
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2020 | Athletico Paranaense U20 | Santa Cruz PE | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Santa Cruz PE | Athletico Paranaense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2022 | Athletico Paranaense B | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Sport Club do Recife | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2023 | Athletico Paranaense B | Tombense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Tombense | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2024 | Athletico Paranaense B | Remo Belem (PA) | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Remo Belem (PA) | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Athletico Paranaense B | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 00:35 | Cuiaba | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 23:30 | Remo Belem (PA) | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 21:00 | Remo Belem (PA) | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 21:30 | Vila Nova | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-09-2025 20:00 | Amazonas FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2025 19:00 | Coritiba PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 19:00 | America MG | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-08-2025 22:00 | Remo Belem (PA) | Ferroviaria SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-07-2025 21:30 | Chapecoense SC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-07-2025 19:00 | Remo Belem (PA) | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |