
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Nacional Montevideo | Inter Milan U20 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Inter Milan | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Stade Brestois 29 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Inter Milan | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Empoli | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Inter Milan | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Stade Brestois 29 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | Inter Milan | RC Lens | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | RC Lens | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 14:00 | AJ Auxerre | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Real Betis | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Paris FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 19:45 | Lyon | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Lyon | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Italian champion | 1 | 20/21 |