
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Universidad César Vallejo U20 | Universidad César Vallejo II | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2020 | Universidad César Vallejo II | Union Huaral | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Union Huaral | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Panserraikos | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Cusco FC | Alianza Universidad de Huánuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Alianza Universidad de Huánuco | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2025 20:30 | Atletico Grau | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-10-2025 20:15 | Alianza Atletico Sullana | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-10-2025 20:30 | Alianza Atletico Sullana | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 18:15 | AD Tarma | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2025 18:00 | Sporting Cristal | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2025 20:15 | Alianza Atletico Sullana | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2025 23:30 | Cusco FC | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-08-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 3 | 24 22 18 |